Chuyển đổi pound/feet khối sang tấn (ngắn)/yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/feet khối [lb/ft^3] sang đơn vị tấn (ngắn)/yard khối [yard]
pound/feet khối
Định nghĩa:
tấn (ngắn)/yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/feet khối sang tấn (ngắn)/yard khối
pound/feet khối [lb/ft^3] | tấn (ngắn)/yard khối [yard] |
---|---|
0.01 lb/ft^3 | 0.000135 yard |
0.10 lb/ft^3 | 0.001350 yard |
1 lb/ft^3 | 0.0135 yard |
2 lb/ft^3 | 0.0270 yard |
3 lb/ft^3 | 0.0405 yard |
5 lb/ft^3 | 0.0675 yard |
10 lb/ft^3 | 0.1350 yard |
20 lb/ft^3 | 0.2700 yard |
50 lb/ft^3 | 0.6750 yard |
100 lb/ft^3 | 1.35 yard |
1000 lb/ft^3 | 13.50 yard |
Cách chuyển đổi pound/feet khối sang tấn (ngắn)/yard khối
1 lb/ft^3 = 0.013500 yard
1 yard = 74.07 lb/ft^3
Ví dụ
Convert 15 lb/ft^3 to yard:
15 lb/ft^3 = 15 × 0.013500 yard = 0.202500 yard