Chuyển đổi pound/feet khối sang ounce/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/feet khối [lb/ft^3] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
pound/feet khối [lb/ft^3]
ounce/feet khối [oz/ft^3]

pound/feet khối

Định nghĩa:

ounce/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/feet khối sang ounce/feet khối

pound/feet khối [lb/ft^3] ounce/feet khối [oz/ft^3]
0.01 lb/ft^3 0.1600 oz/ft^3
0.10 lb/ft^3 1.60 oz/ft^3
1 lb/ft^3 16.00 oz/ft^3
2 lb/ft^3 32.00 oz/ft^3
3 lb/ft^3 48.00 oz/ft^3
5 lb/ft^3 80.00 oz/ft^3
10 lb/ft^3 160.00 oz/ft^3
20 lb/ft^3 320.00 oz/ft^3
50 lb/ft^3 800.00 oz/ft^3
100 lb/ft^3 1600 oz/ft^3
1000 lb/ft^3 16000 oz/ft^3

Cách chuyển đổi pound/feet khối sang ounce/feet khối

1 lb/ft^3 = 16.00 oz/ft^3

1 oz/ft^3 = 0.062500 lb/ft^3

Ví dụ

Convert 15 lb/ft^3 to oz/ft^3:
15 lb/ft^3 = 15 × 16.00 oz/ft^3 = 240.00 oz/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác