Chuyển đổi pound/feet khối sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/feet khối [lb/ft^3] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
pound/feet khối [lb/ft^3]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

pound/feet khối

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/feet khối sang hạt/feet khối

pound/feet khối [lb/ft^3] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 lb/ft^3 70.00 gr/ft^3
0.10 lb/ft^3 700.00 gr/ft^3
1 lb/ft^3 7000 gr/ft^3
2 lb/ft^3 14000 gr/ft^3
3 lb/ft^3 21000 gr/ft^3
5 lb/ft^3 35000 gr/ft^3
10 lb/ft^3 70000 gr/ft^3
20 lb/ft^3 140000 gr/ft^3
50 lb/ft^3 350000 gr/ft^3
100 lb/ft^3 700000 gr/ft^3
1000 lb/ft^3 7000000 gr/ft^3

Cách chuyển đổi pound/feet khối sang hạt/feet khối

1 lb/ft^3 = 7000 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 0.000143 lb/ft^3

Ví dụ

Convert 15 lb/ft^3 to gr/ft^3:
15 lb/ft^3 = 15 × 7000 gr/ft^3 = 105000 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác