Chuyển đổi pound/feet khối sang centigram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/feet khối [lb/ft^3] sang đơn vị centigram/lít [cg/L]
pound/feet khối [lb/ft^3]
centigram/lít [cg/L]

pound/feet khối

Định nghĩa:

centigram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/feet khối sang centigram/lít

pound/feet khối [lb/ft^3] centigram/lít [cg/L]
0.01 lb/ft^3 16.02 cg/L
0.10 lb/ft^3 160.18 cg/L
1 lb/ft^3 1602 cg/L
2 lb/ft^3 3204 cg/L
3 lb/ft^3 4806 cg/L
5 lb/ft^3 8009 cg/L
10 lb/ft^3 16018 cg/L
20 lb/ft^3 32037 cg/L
50 lb/ft^3 80092 cg/L
100 lb/ft^3 160185 cg/L
1000 lb/ft^3 1601846 cg/L

Cách chuyển đổi pound/feet khối sang centigram/lít

1 lb/ft^3 = 1602 cg/L

1 cg/L = 0.000624 lb/ft^3

Ví dụ

Convert 15 lb/ft^3 to cg/L:
15 lb/ft^3 = 15 × 1602 cg/L = 24028 cg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác