Chuyển đổi pound/feet khối sang kilôgram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/feet khối [lb/ft^3] sang đơn vị kilôgram/lít [kg/L]
pound/feet khối
Định nghĩa:
kilôgram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/feet khối sang kilôgram/lít
pound/feet khối [lb/ft^3] | kilôgram/lít [kg/L] |
---|---|
0.01 lb/ft^3 | 0.000160 kg/L |
0.10 lb/ft^3 | 0.001602 kg/L |
1 lb/ft^3 | 0.0160 kg/L |
2 lb/ft^3 | 0.0320 kg/L |
3 lb/ft^3 | 0.0481 kg/L |
5 lb/ft^3 | 0.0801 kg/L |
10 lb/ft^3 | 0.1602 kg/L |
20 lb/ft^3 | 0.3204 kg/L |
50 lb/ft^3 | 0.8009 kg/L |
100 lb/ft^3 | 1.60 kg/L |
1000 lb/ft^3 | 16.02 kg/L |
Cách chuyển đổi pound/feet khối sang kilôgram/lít
1 lb/ft^3 = 0.016018 kg/L
1 kg/L = 62.43 lb/ft^3
Ví dụ
Convert 15 lb/ft^3 to kg/L:
15 lb/ft^3 = 15 × 0.016018 kg/L = 0.240277 kg/L