Chuyển đổi pound/feet khối sang megagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/feet khối [lb/ft^3] sang đơn vị megagram/lít [Mg/L]
pound/feet khối [lb/ft^3]
megagram/lít [Mg/L]

pound/feet khối

Định nghĩa:

megagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/feet khối sang megagram/lít

pound/feet khối [lb/ft^3] megagram/lít [Mg/L]
0.01 lb/ft^3 0.000000 Mg/L
0.10 lb/ft^3 0.000002 Mg/L
1 lb/ft^3 0.000016 Mg/L
2 lb/ft^3 0.000032 Mg/L
3 lb/ft^3 0.000048 Mg/L
5 lb/ft^3 0.000080 Mg/L
10 lb/ft^3 0.000160 Mg/L
20 lb/ft^3 0.000320 Mg/L
50 lb/ft^3 0.000801 Mg/L
100 lb/ft^3 0.001602 Mg/L
1000 lb/ft^3 0.0160 Mg/L

Cách chuyển đổi pound/feet khối sang megagram/lít

1 lb/ft^3 = 0.000016 Mg/L

1 Mg/L = 62428 lb/ft^3

Ví dụ

Convert 15 lb/ft^3 to Mg/L:
15 lb/ft^3 = 15 × 0.000016 Mg/L = 0.000240 Mg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác