Chuyển đổi pound/feet khối sang gigagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/feet khối [lb/ft^3] sang đơn vị gigagram/lít [Gg/L]
pound/feet khối [lb/ft^3]
gigagram/lít [Gg/L]

pound/feet khối

Định nghĩa:

gigagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/feet khối sang gigagram/lít

pound/feet khối [lb/ft^3] gigagram/lít [Gg/L]
0.01 lb/ft^3 0.000000 Gg/L
0.10 lb/ft^3 0.000000 Gg/L
1 lb/ft^3 0.000000 Gg/L
2 lb/ft^3 0.000000 Gg/L
3 lb/ft^3 0.000000 Gg/L
5 lb/ft^3 0.000000 Gg/L
10 lb/ft^3 0.000000 Gg/L
20 lb/ft^3 0.000000 Gg/L
50 lb/ft^3 0.000001 Gg/L
100 lb/ft^3 0.000002 Gg/L
1000 lb/ft^3 0.000016 Gg/L

Cách chuyển đổi pound/feet khối sang gigagram/lít

1 lb/ft^3 = 0.000000 Gg/L

1 Gg/L = 62427961 lb/ft^3

Ví dụ

Convert 15 lb/ft^3 to Gg/L:
15 lb/ft^3 = 15 × 0.000000 Gg/L = 0.000000 Gg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác