Chuyển đổi pound/feet khối sang gram/mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/feet khối [lb/ft^3] sang đơn vị gram/mét khối [g/m^3]
pound/feet khối [lb/ft^3]
gram/mét khối [g/m^3]

pound/feet khối

Định nghĩa:

gram/mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/feet khối sang gram/mét khối

pound/feet khối [lb/ft^3] gram/mét khối [g/m^3]
0.01 lb/ft^3 160.18 g/m^3
0.10 lb/ft^3 1602 g/m^3
1 lb/ft^3 16018 g/m^3
2 lb/ft^3 32037 g/m^3
3 lb/ft^3 48055 g/m^3
5 lb/ft^3 80092 g/m^3
10 lb/ft^3 160185 g/m^3
20 lb/ft^3 320369 g/m^3
50 lb/ft^3 800923 g/m^3
100 lb/ft^3 1601846 g/m^3
1000 lb/ft^3 16018463 g/m^3

Cách chuyển đổi pound/feet khối sang gram/mét khối

1 lb/ft^3 = 16018 g/m^3

1 g/m^3 = 0.000062 lb/ft^3

Ví dụ

Convert 15 lb/ft^3 to g/m^3:
15 lb/ft^3 = 15 × 16018 g/m^3 = 240277 g/m^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác