Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang SCSI (Đồng bộ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
Virtual Tributary 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang SCSI (Đồng bộ)
Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] | SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] |
---|---|
0.01 (payload) | 0.000512 SCSI (Sync) |
0.10 (payload) | 0.005120 SCSI (Sync) |
1 (payload) | 0.0512 SCSI (Sync) |
2 (payload) | 0.1024 SCSI (Sync) |
3 (payload) | 0.1536 SCSI (Sync) |
5 (payload) | 0.2560 SCSI (Sync) |
10 (payload) | 0.5120 SCSI (Sync) |
20 (payload) | 1.02 SCSI (Sync) |
50 (payload) | 2.56 SCSI (Sync) |
100 (payload) | 5.12 SCSI (Sync) |
1000 (payload) | 51.20 SCSI (Sync) |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang SCSI (Đồng bộ)
1 (payload) = 0.051200 SCSI (Sync)
1 SCSI (Sync) = 19.53 (payload)
Ví dụ
Convert 15 (payload) to SCSI (Sync):
15 (payload) = 15 × 0.051200 SCSI (Sync) = 0.768000 SCSI (Sync)