Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang gigabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
Virtual Tributary 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang gigabyte/giây
Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] | gigabyte/giây [GB/s] |
---|---|
0.01 (payload) | 0.000002 GB/s |
0.10 (payload) | 0.000024 GB/s |
1 (payload) | 0.000238 GB/s |
2 (payload) | 0.000477 GB/s |
3 (payload) | 0.000715 GB/s |
5 (payload) | 0.001192 GB/s |
10 (payload) | 0.002384 GB/s |
20 (payload) | 0.004768 GB/s |
50 (payload) | 0.0119 GB/s |
100 (payload) | 0.0238 GB/s |
1000 (payload) | 0.2384 GB/s |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang gigabyte/giây
1 (payload) = 0.000238 GB/s
1 GB/s = 4194 (payload)
Ví dụ
Convert 15 (payload) to GB/s:
15 (payload) = 15 × 0.000238 GB/s = 0.003576 GB/s