Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
Virtual Tributary 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang gigabit/giây
Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] | gigabit/giây [Gb/s] |
---|---|
0.01 (payload) | 0.000019 Gb/s |
0.10 (payload) | 0.000191 Gb/s |
1 (payload) | 0.001907 Gb/s |
2 (payload) | 0.003815 Gb/s |
3 (payload) | 0.005722 Gb/s |
5 (payload) | 0.009537 Gb/s |
10 (payload) | 0.0191 Gb/s |
20 (payload) | 0.0381 Gb/s |
50 (payload) | 0.0954 Gb/s |
100 (payload) | 0.1907 Gb/s |
1000 (payload) | 1.91 Gb/s |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang gigabit/giây
1 (payload) = 0.001907 Gb/s
1 Gb/s = 524.29 (payload)
Ví dụ
Convert 15 (payload) to Gb/s:
15 (payload) = 15 × 0.001907 Gb/s = 0.028610 Gb/s