Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
Virtual Tributary 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] | E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] |
---|---|
0.01 (payload) | 0.000596 E.P.T.A. 3 (signal) |
0.10 (payload) | 0.005959 E.P.T.A. 3 (signal) |
1 (payload) | 0.0596 E.P.T.A. 3 (signal) |
2 (payload) | 0.1192 E.P.T.A. 3 (signal) |
3 (payload) | 0.1788 E.P.T.A. 3 (signal) |
5 (payload) | 0.2980 E.P.T.A. 3 (signal) |
10 (payload) | 0.5959 E.P.T.A. 3 (signal) |
20 (payload) | 1.19 E.P.T.A. 3 (signal) |
50 (payload) | 2.98 E.P.T.A. 3 (signal) |
100 (payload) | 5.96 E.P.T.A. 3 (signal) |
1000 (payload) | 59.59 E.P.T.A. 3 (signal) |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
1 (payload) = 0.059590 E.P.T.A. 3 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 16.78 (payload)
Ví dụ
Convert 15 (payload) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 (payload) = 15 × 0.059590 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.893855 E.P.T.A. 3 (signal)