Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang OC1
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị OC1 [OC1]
Virtual Tributary 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
OC1
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang OC1
Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] | OC1 [OC1] |
---|---|
0.01 (payload) | 0.000395 OC1 |
0.10 (payload) | 0.003951 OC1 |
1 (payload) | 0.0395 OC1 |
2 (payload) | 0.0790 OC1 |
3 (payload) | 0.1185 OC1 |
5 (payload) | 0.1975 OC1 |
10 (payload) | 0.3951 OC1 |
20 (payload) | 0.7901 OC1 |
50 (payload) | 1.98 OC1 |
100 (payload) | 3.95 OC1 |
1000 (payload) | 39.51 OC1 |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang OC1
1 (payload) = 0.039506 OC1
1 OC1 = 25.31 (payload)
Ví dụ
Convert 15 (payload) to OC1:
15 (payload) = 15 × 0.039506 OC1 = 0.592593 OC1