Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

Virtual Tributary 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 (payload) 0.000154 IDE (DMA mode 2)
0.10 (payload) 0.001542 IDE (DMA mode 2)
1 (payload) 0.0154 IDE (DMA mode 2)
2 (payload) 0.0308 IDE (DMA mode 2)
3 (payload) 0.0463 IDE (DMA mode 2)
5 (payload) 0.0771 IDE (DMA mode 2)
10 (payload) 0.1542 IDE (DMA mode 2)
20 (payload) 0.3084 IDE (DMA mode 2)
50 (payload) 0.7711 IDE (DMA mode 2)
100 (payload) 1.54 IDE (DMA mode 2)
1000 (payload) 15.42 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 (payload) = 0.015422 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 64.84 (payload)

Ví dụ

Convert 15 (payload) to IDE (DMA mode 2):
15 (payload) = 15 × 0.015422 IDE (DMA mode 2) = 0.231325 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác