Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

Virtual Tributary 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 (payload) 0.000192 IDE (DMA mode 1)
0.10 (payload) 0.001925 IDE (DMA mode 1)
1 (payload) 0.0192 IDE (DMA mode 1)
2 (payload) 0.0385 IDE (DMA mode 1)
3 (payload) 0.0577 IDE (DMA mode 1)
5 (payload) 0.0962 IDE (DMA mode 1)
10 (payload) 0.1925 IDE (DMA mode 1)
20 (payload) 0.3850 IDE (DMA mode 1)
50 (payload) 0.9624 IDE (DMA mode 1)
100 (payload) 1.92 IDE (DMA mode 1)
1000 (payload) 19.25 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

1 (payload) = 0.019248 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 51.95 (payload)

Ví dụ

Convert 15 (payload) to IDE (DMA mode 1):
15 (payload) = 15 × 0.019248 IDE (DMA mode 1) = 0.288722 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác