Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang OC192
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị OC192 [OC192]
Virtual Tributary 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
OC192
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang OC192
Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] | OC192 [OC192] |
---|---|
0.01 (payload) | 0.000002 OC192 |
0.10 (payload) | 0.000021 OC192 |
1 (payload) | 0.000206 OC192 |
2 (payload) | 0.000412 OC192 |
3 (payload) | 0.000617 OC192 |
5 (payload) | 0.001029 OC192 |
10 (payload) | 0.002058 OC192 |
20 (payload) | 0.004115 OC192 |
50 (payload) | 0.0103 OC192 |
100 (payload) | 0.0206 OC192 |
1000 (payload) | 0.2058 OC192 |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tải trọng) sang OC192
1 (payload) = 0.000206 OC192
1 OC192 = 4860 (payload)
Ví dụ
Convert 15 (payload) to OC192:
15 (payload) = 15 × 0.000206 OC192 = 0.003086 OC192