Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang terabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
terabyte/giây [TB/s]

Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

terabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang terabyte/giây

Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] terabyte/giây [TB/s]
0.01 (signal) 0.000000 TB/s
0.10 (signal) 0.000000 TB/s
1 (signal) 0.000000 TB/s
2 (signal) 0.000000 TB/s
3 (signal) 0.000001 TB/s
5 (signal) 0.000001 TB/s
10 (signal) 0.000002 TB/s
20 (signal) 0.000004 TB/s
50 (signal) 0.000010 TB/s
100 (signal) 0.000020 TB/s
1000 (signal) 0.000196 TB/s

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang terabyte/giây

1 (signal) = 0.000000 TB/s

1 TB/s = 5090332 (signal)

Ví dụ

Convert 15 (signal) to TB/s:
15 (signal) = 15 × 0.000000 TB/s = 0.000003 TB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác