Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 (signal) 0.000130 IDE (DMA mode 2)
0.10 (signal) 0.001301 IDE (DMA mode 2)
1 (signal) 0.0130 IDE (DMA mode 2)
2 (signal) 0.0260 IDE (DMA mode 2)
3 (signal) 0.0390 IDE (DMA mode 2)
5 (signal) 0.0651 IDE (DMA mode 2)
10 (signal) 0.1301 IDE (DMA mode 2)
20 (signal) 0.2602 IDE (DMA mode 2)
50 (signal) 0.6506 IDE (DMA mode 2)
100 (signal) 1.30 IDE (DMA mode 2)
1000 (signal) 13.01 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 (signal) = 0.013012 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 76.85 (signal)

Ví dụ

Convert 15 (signal) to IDE (DMA mode 2):
15 (signal) = 15 × 0.013012 IDE (DMA mode 2) = 0.195181 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác