Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
megabyte/giây [MB/s]

Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang megabyte/giây

Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 (signal) 0.002060 MB/s
0.10 (signal) 0.0206 MB/s
1 (signal) 0.2060 MB/s
2 (signal) 0.4120 MB/s
3 (signal) 0.6180 MB/s
5 (signal) 1.03 MB/s
10 (signal) 2.06 MB/s
20 (signal) 4.12 MB/s
50 (signal) 10.30 MB/s
100 (signal) 20.60 MB/s
1000 (signal) 205.99 MB/s

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang megabyte/giây

1 (signal) = 0.205994 MB/s

1 MB/s = 4.85 (signal)

Ví dụ

Convert 15 (signal) to MB/s:
15 (signal) = 15 × 0.205994 MB/s = 3.09 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác