Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 (signal) 0.008438 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 (signal) 0.0844 E.P.T.A. 1 (signal)
1 (signal) 0.8438 E.P.T.A. 1 (signal)
2 (signal) 1.69 E.P.T.A. 1 (signal)
3 (signal) 2.53 E.P.T.A. 1 (signal)
5 (signal) 4.22 E.P.T.A. 1 (signal)
10 (signal) 8.44 E.P.T.A. 1 (signal)
20 (signal) 16.88 E.P.T.A. 1 (signal)
50 (signal) 42.19 E.P.T.A. 1 (signal)
100 (signal) 84.38 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 (signal) 843.75 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 (signal) = 0.843750 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 1.19 (signal)

Ví dụ

Convert 15 (signal) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 (signal) = 15 × 0.843750 E.P.T.A. 1 (signal) = 12.66 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác