Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang byte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
byte/giây [B/s]

Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

byte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang byte/giây

Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] byte/giây [B/s]
0.01 (signal) 2160 B/s
0.10 (signal) 21600 B/s
1 (signal) 216000 B/s
2 (signal) 432000 B/s
3 (signal) 648000 B/s
5 (signal) 1080000 B/s
10 (signal) 2160000 B/s
20 (signal) 4320000 B/s
50 (signal) 10800000 B/s
100 (signal) 21600000 B/s
1000 (signal) 216000000 B/s

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang byte/giây

1 (signal) = 216000 B/s

1 B/s = 0.000005 (signal)

Ví dụ

Convert 15 (signal) to B/s:
15 (signal) = 15 × 216000 B/s = 3240000 B/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác