Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang gigabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang gigabyte/giây
Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] | gigabyte/giây [GB/s] |
---|---|
0.01 (signal) | 0.000002 GB/s |
0.10 (signal) | 0.000020 GB/s |
1 (signal) | 0.000201 GB/s |
2 (signal) | 0.000402 GB/s |
3 (signal) | 0.000603 GB/s |
5 (signal) | 0.001006 GB/s |
10 (signal) | 0.002012 GB/s |
20 (signal) | 0.004023 GB/s |
50 (signal) | 0.0101 GB/s |
100 (signal) | 0.0201 GB/s |
1000 (signal) | 0.2012 GB/s |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang gigabyte/giây
1 (signal) = 0.000201 GB/s
1 GB/s = 4971 (signal)
Ví dụ
Convert 15 (signal) to GB/s:
15 (signal) = 15 × 0.000201 GB/s = 0.003017 GB/s