Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang kilobyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
kilobyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang kilobyte/giây
Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] | kilobyte/giây [kB/s] |
---|---|
0.01 (signal) | 2.11 kB/s |
0.10 (signal) | 21.09 kB/s |
1 (signal) | 210.94 kB/s |
2 (signal) | 421.88 kB/s |
3 (signal) | 632.81 kB/s |
5 (signal) | 1055 kB/s |
10 (signal) | 2109 kB/s |
20 (signal) | 4219 kB/s |
50 (signal) | 10547 kB/s |
100 (signal) | 21094 kB/s |
1000 (signal) | 210938 kB/s |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang kilobyte/giây
1 (signal) = 210.94 kB/s
1 kB/s = 0.004741 (signal)
Ví dụ
Convert 15 (signal) to kB/s:
15 (signal) = 15 × 210.94 kB/s = 3164 kB/s