Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 (signal) 0.000162 IDE (DMA mode 1)
0.10 (signal) 0.001624 IDE (DMA mode 1)
1 (signal) 0.0162 IDE (DMA mode 1)
2 (signal) 0.0325 IDE (DMA mode 1)
3 (signal) 0.0487 IDE (DMA mode 1)
5 (signal) 0.0812 IDE (DMA mode 1)
10 (signal) 0.1624 IDE (DMA mode 1)
20 (signal) 0.3248 IDE (DMA mode 1)
50 (signal) 0.8120 IDE (DMA mode 1)
100 (signal) 1.62 IDE (DMA mode 1)
1000 (signal) 16.24 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

1 (signal) = 0.016241 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 61.57 (signal)

Ví dụ

Convert 15 (signal) to IDE (DMA mode 1):
15 (signal) = 15 × 0.016241 IDE (DMA mode 1) = 0.243609 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác