Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)
Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] | SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] |
---|---|
0.01 (signal) | 0.000216 SCSI (Fast) |
0.10 (signal) | 0.002160 SCSI (Fast) |
1 (signal) | 0.0216 SCSI (Fast) |
2 (signal) | 0.0432 SCSI (Fast) |
3 (signal) | 0.0648 SCSI (Fast) |
5 (signal) | 0.1080 SCSI (Fast) |
10 (signal) | 0.2160 SCSI (Fast) |
20 (signal) | 0.4320 SCSI (Fast) |
50 (signal) | 1.08 SCSI (Fast) |
100 (signal) | 2.16 SCSI (Fast) |
1000 (signal) | 21.60 SCSI (Fast) |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)
1 (signal) = 0.021600 SCSI (Fast)
1 SCSI (Fast) = 46.30 (signal)
Ví dụ
Convert 15 (signal) to SCSI (Fast):
15 (signal) = 15 × 0.021600 SCSI (Fast) = 0.324000 SCSI (Fast)