Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
terabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] | terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T3 (signal) | 0.000000 def.) |
0.10 T3 (signal) | 0.000004 def.) |
1 T3 (signal) | 0.000045 def.) |
2 T3 (signal) | 0.000089 def.) |
3 T3 (signal) | 0.000134 def.) |
5 T3 (signal) | 0.000224 def.) |
10 T3 (signal) | 0.000447 def.) |
20 T3 (signal) | 0.000895 def.) |
50 T3 (signal) | 0.002237 def.) |
100 T3 (signal) | 0.004474 def.) |
1000 T3 (signal) | 0.0447 def.) |
Cách chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
1 T3 (signal) = 0.000045 def.)
1 def.) = 22353 T3 (signal)
Ví dụ
Convert 15 T3 (signal) to def.):
15 T3 (signal) = 15 × 0.000045 def.) = 0.000671 def.)