Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] | gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T3 (signal) | 0.000056 def.) |
0.10 T3 (signal) | 0.000559 def.) |
1 T3 (signal) | 0.005592 def.) |
2 T3 (signal) | 0.0112 def.) |
3 T3 (signal) | 0.0168 def.) |
5 T3 (signal) | 0.0280 def.) |
10 T3 (signal) | 0.0559 def.) |
20 T3 (signal) | 0.1118 def.) |
50 T3 (signal) | 0.2796 def.) |
100 T3 (signal) | 0.5592 def.) |
1000 T3 (signal) | 5.59 def.) |
Cách chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
1 T3 (signal) = 0.005592 def.)
1 def.) = 178.83 T3 (signal)
Ví dụ
Convert 15 T3 (signal) to def.):
15 T3 (signal) = 15 × 0.005592 def.) = 0.083880 def.)