Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 T3 (signal) 0.005592 SCSI (Fast)
0.10 T3 (signal) 0.0559 SCSI (Fast)
1 T3 (signal) 0.5592 SCSI (Fast)
2 T3 (signal) 1.12 SCSI (Fast)
3 T3 (signal) 1.68 SCSI (Fast)
5 T3 (signal) 2.80 SCSI (Fast)
10 T3 (signal) 5.59 SCSI (Fast)
20 T3 (signal) 11.18 SCSI (Fast)
50 T3 (signal) 27.96 SCSI (Fast)
100 T3 (signal) 55.92 SCSI (Fast)
1000 T3 (signal) 559.20 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

1 T3 (signal) = 0.559200 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 1.79 T3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T3 (signal) to SCSI (Fast):
15 T3 (signal) = 15 × 0.559200 SCSI (Fast) = 8.39 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác