Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)

T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
0.01 T3 (signal) 0.002976 STS3c (payload)
0.10 T3 (signal) 0.0298 STS3c (payload)
1 T3 (signal) 0.2976 STS3c (payload)
2 T3 (signal) 0.5951 STS3c (payload)
3 T3 (signal) 0.8927 STS3c (payload)
5 T3 (signal) 1.49 STS3c (payload)
10 T3 (signal) 2.98 STS3c (payload)
20 T3 (signal) 5.95 STS3c (payload)
50 T3 (signal) 14.88 STS3c (payload)
100 T3 (signal) 29.76 STS3c (payload)
1000 T3 (signal) 297.57 STS3c (payload)

Cách chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)

1 T3 (signal) = 0.297573 STS3c (payload)

1 STS3c (payload) = 3.36 T3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T3 (signal) to STS3c (payload):
15 T3 (signal) = 15 × 0.297573 STS3c (payload) = 4.46 STS3c (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác