Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 T3 (signal) 0.0530 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 T3 (signal) 0.5295 E.P.T.A. 2 (signal)
1 T3 (signal) 5.30 E.P.T.A. 2 (signal)
2 T3 (signal) 10.59 E.P.T.A. 2 (signal)
3 T3 (signal) 15.89 E.P.T.A. 2 (signal)
5 T3 (signal) 26.48 E.P.T.A. 2 (signal)
10 T3 (signal) 52.95 E.P.T.A. 2 (signal)
20 T3 (signal) 105.91 E.P.T.A. 2 (signal)
50 T3 (signal) 264.77 E.P.T.A. 2 (signal)
100 T3 (signal) 529.55 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 T3 (signal) 5295 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 T3 (signal) = 5.30 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.188841 T3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T3 (signal) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 T3 (signal) = 15 × 5.30 E.P.T.A. 2 (signal) = 79.43 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác