Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 T3 (signal) 0.004205 IDE (DMA mode 1)
0.10 T3 (signal) 0.0420 IDE (DMA mode 1)
1 T3 (signal) 0.4205 IDE (DMA mode 1)
2 T3 (signal) 0.8409 IDE (DMA mode 1)
3 T3 (signal) 1.26 IDE (DMA mode 1)
5 T3 (signal) 2.10 IDE (DMA mode 1)
10 T3 (signal) 4.20 IDE (DMA mode 1)
20 T3 (signal) 8.41 IDE (DMA mode 1)
50 T3 (signal) 21.02 IDE (DMA mode 1)
100 T3 (signal) 42.05 IDE (DMA mode 1)
1000 T3 (signal) 420.45 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

1 T3 (signal) = 0.420451 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 2.38 T3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T3 (signal) to IDE (DMA mode 1):
15 T3 (signal) = 15 × 0.420451 IDE (DMA mode 1) = 6.31 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác