Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 T3 (signal) 6.99 T0 (B8ZS payload)
0.10 T3 (signal) 69.90 T0 (B8ZS payload)
1 T3 (signal) 699.00 T0 (B8ZS payload)
2 T3 (signal) 1398 T0 (B8ZS payload)
3 T3 (signal) 2097 T0 (B8ZS payload)
5 T3 (signal) 3495 T0 (B8ZS payload)
10 T3 (signal) 6990 T0 (B8ZS payload)
20 T3 (signal) 13980 T0 (B8ZS payload)
50 T3 (signal) 34950 T0 (B8ZS payload)
100 T3 (signal) 69900 T0 (B8ZS payload)
1000 T3 (signal) 699000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 T3 (signal) = 699.00 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.001431 T3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T3 (signal) to T0 (B8ZS payload):
15 T3 (signal) = 15 × 699.00 T0 (B8ZS payload) = 10485 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác