Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T3 (signal) 0.000447 def.)
0.10 T3 (signal) 0.004474 def.)
1 T3 (signal) 0.0447 def.)
2 T3 (signal) 0.0895 def.)
3 T3 (signal) 0.1342 def.)
5 T3 (signal) 0.2237 def.)
10 T3 (signal) 0.4474 def.)
20 T3 (signal) 0.8947 def.)
50 T3 (signal) 2.24 def.)
100 T3 (signal) 4.47 def.)
1000 T3 (signal) 44.74 def.)

Cách chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 T3 (signal) = 0.044736 def.)

1 def.) = 22.35 T3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T3 (signal) to def.):
15 T3 (signal) = 15 × 0.044736 def.) = 0.671040 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác