Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra)

T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 T3 (signal) 0.002796 SCSI (Fast Ultra)
0.10 T3 (signal) 0.0280 SCSI (Fast Ultra)
1 T3 (signal) 0.2796 SCSI (Fast Ultra)
2 T3 (signal) 0.5592 SCSI (Fast Ultra)
3 T3 (signal) 0.8388 SCSI (Fast Ultra)
5 T3 (signal) 1.40 SCSI (Fast Ultra)
10 T3 (signal) 2.80 SCSI (Fast Ultra)
20 T3 (signal) 5.59 SCSI (Fast Ultra)
50 T3 (signal) 13.98 SCSI (Fast Ultra)
100 T3 (signal) 27.96 SCSI (Fast Ultra)
1000 T3 (signal) 279.60 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra)

1 T3 (signal) = 0.279600 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 3.58 T3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T3 (signal) to SCSI (Fast Ultra):
15 T3 (signal) = 15 × 0.279600 SCSI (Fast Ultra) = 4.19 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác