Chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

STS3c (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang T1C (tín hiệu)

STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 STS3c (signal) 0.4934 T1C (signal)
0.10 STS3c (signal) 4.93 T1C (signal)
1 STS3c (signal) 49.34 T1C (signal)
2 STS3c (signal) 98.68 T1C (signal)
3 STS3c (signal) 148.02 T1C (signal)
5 STS3c (signal) 246.70 T1C (signal)
10 STS3c (signal) 493.40 T1C (signal)
20 STS3c (signal) 986.80 T1C (signal)
50 STS3c (signal) 2467 T1C (signal)
100 STS3c (signal) 4934 T1C (signal)
1000 STS3c (signal) 49340 T1C (signal)

Cách chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang T1C (tín hiệu)

1 STS3c (signal) = 49.34 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.020267 STS3c (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (signal) to T1C (signal):
15 STS3c (signal) = 15 × 49.34 T1C (signal) = 740.10 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác