Chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]

STS3c (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
0.01 STS3c (signal) 0.0506 E.P.T.A. 3 (payload)
0.10 STS3c (signal) 0.5062 E.P.T.A. 3 (payload)
1 STS3c (signal) 5.06 E.P.T.A. 3 (payload)
2 STS3c (signal) 10.12 E.P.T.A. 3 (payload)
3 STS3c (signal) 15.19 E.P.T.A. 3 (payload)
5 STS3c (signal) 25.31 E.P.T.A. 3 (payload)
10 STS3c (signal) 50.62 E.P.T.A. 3 (payload)
20 STS3c (signal) 101.25 E.P.T.A. 3 (payload)
50 STS3c (signal) 253.12 E.P.T.A. 3 (payload)
100 STS3c (signal) 506.25 E.P.T.A. 3 (payload)
1000 STS3c (signal) 5062 E.P.T.A. 3 (payload)

Cách chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

1 STS3c (signal) = 5.06 E.P.T.A. 3 (payload)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.197531 STS3c (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (signal) to E.P.T.A. 3 (payload):
15 STS3c (signal) = 15 × 5.06 E.P.T.A. 3 (payload) = 75.94 E.P.T.A. 3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác