Chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
STS3c (tín hiệu)
Định nghĩa:
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)
STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] | STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] |
---|---|
0.01 STS3c (signal) | 0.0103 STS3c (payload) |
0.10 STS3c (signal) | 0.1034 STS3c (payload) |
1 STS3c (signal) | 1.03 STS3c (payload) |
2 STS3c (signal) | 2.07 STS3c (payload) |
3 STS3c (signal) | 3.10 STS3c (payload) |
5 STS3c (signal) | 5.17 STS3c (payload) |
10 STS3c (signal) | 10.34 STS3c (payload) |
20 STS3c (signal) | 20.69 STS3c (payload) |
50 STS3c (signal) | 51.72 STS3c (payload) |
100 STS3c (signal) | 103.45 STS3c (payload) |
1000 STS3c (signal) | 1034 STS3c (payload) |
Cách chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)
1 STS3c (signal) = 1.03 STS3c (payload)
1 STS3c (payload) = 0.966667 STS3c (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS3c (signal) to STS3c (payload):
15 STS3c (signal) = 15 × 1.03 STS3c (payload) = 15.52 STS3c (payload)