Chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

STS3c (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 STS3c (signal) 0.1841 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 STS3c (signal) 1.84 E.P.T.A. 2 (signal)
1 STS3c (signal) 18.41 E.P.T.A. 2 (signal)
2 STS3c (signal) 36.82 E.P.T.A. 2 (signal)
3 STS3c (signal) 55.23 E.P.T.A. 2 (signal)
5 STS3c (signal) 92.05 E.P.T.A. 2 (signal)
10 STS3c (signal) 184.09 E.P.T.A. 2 (signal)
20 STS3c (signal) 368.18 E.P.T.A. 2 (signal)
50 STS3c (signal) 920.45 E.P.T.A. 2 (signal)
100 STS3c (signal) 1841 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 STS3c (signal) 18409 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 STS3c (signal) = 18.41 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.054321 STS3c (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (signal) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 STS3c (signal) = 15 × 18.41 E.P.T.A. 2 (signal) = 276.14 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác