Chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

STS3c (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 STS3c (signal) 0.0314 STS1 (payload)
0.10 STS3c (signal) 0.3142 STS1 (payload)
1 STS3c (signal) 3.14 STS1 (payload)
2 STS3c (signal) 6.28 STS1 (payload)
3 STS3c (signal) 9.43 STS1 (payload)
5 STS3c (signal) 15.71 STS1 (payload)
10 STS3c (signal) 31.42 STS1 (payload)
20 STS3c (signal) 62.84 STS1 (payload)
50 STS3c (signal) 157.09 STS1 (payload)
100 STS3c (signal) 314.18 STS1 (payload)
1000 STS3c (signal) 3142 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

1 STS3c (signal) = 3.14 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 0.318287 STS3c (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (signal) to STS1 (payload):
15 STS3c (signal) = 15 × 3.14 STS1 (payload) = 47.13 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác