Chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3c (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] | gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 STS3c (signal) | 0.001555 def.) |
0.10 STS3c (signal) | 0.0156 def.) |
1 STS3c (signal) | 0.1555 def.) |
2 STS3c (signal) | 0.3110 def.) |
3 STS3c (signal) | 0.4666 def.) |
5 STS3c (signal) | 0.7776 def.) |
10 STS3c (signal) | 1.56 def.) |
20 STS3c (signal) | 3.11 def.) |
50 STS3c (signal) | 7.78 def.) |
100 STS3c (signal) | 15.55 def.) |
1000 STS3c (signal) | 155.52 def.) |
Cách chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
1 STS3c (signal) = 0.155520 def.)
1 def.) = 6.43 STS3c (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS3c (signal) to def.):
15 STS3c (signal) = 15 × 0.155520 def.) = 2.33 def.)