Chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang H0
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] sang đơn vị H0 [H0]
STS3c (tín hiệu)
Định nghĩa:
H0
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang H0
STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] | H0 [H0] |
---|---|
0.01 STS3c (signal) | 4.05 H0 |
0.10 STS3c (signal) | 40.50 H0 |
1 STS3c (signal) | 405.00 H0 |
2 STS3c (signal) | 810.00 H0 |
3 STS3c (signal) | 1215 H0 |
5 STS3c (signal) | 2025 H0 |
10 STS3c (signal) | 4050 H0 |
20 STS3c (signal) | 8100 H0 |
50 STS3c (signal) | 20250 H0 |
100 STS3c (signal) | 40500 H0 |
1000 STS3c (signal) | 405000 H0 |
Cách chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang H0
1 STS3c (signal) = 405.00 H0
1 H0 = 0.002469 STS3c (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS3c (signal) to H0:
15 STS3c (signal) = 15 × 405.00 H0 = 6075 H0