Chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

STS3c (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra)

STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 STS3c (signal) 0.009720 SCSI (Fast Ultra)
0.10 STS3c (signal) 0.0972 SCSI (Fast Ultra)
1 STS3c (signal) 0.9720 SCSI (Fast Ultra)
2 STS3c (signal) 1.94 SCSI (Fast Ultra)
3 STS3c (signal) 2.92 SCSI (Fast Ultra)
5 STS3c (signal) 4.86 SCSI (Fast Ultra)
10 STS3c (signal) 9.72 SCSI (Fast Ultra)
20 STS3c (signal) 19.44 SCSI (Fast Ultra)
50 STS3c (signal) 48.60 SCSI (Fast Ultra)
100 STS3c (signal) 97.20 SCSI (Fast Ultra)
1000 STS3c (signal) 972.00 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra)

1 STS3c (signal) = 0.972000 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 1.03 STS3c (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS3c (signal) to SCSI (Fast Ultra):
15 STS3c (signal) = 15 × 0.972000 SCSI (Fast Ultra) = 14.58 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác