Chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang OC3
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] sang đơn vị OC3 [OC3]
STS3c (tín hiệu)
Định nghĩa:
OC3
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang OC3
| STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] | OC3 [OC3] |
|---|---|
| 0.01 STS3c (signal) | 0.0100 OC3 |
| 0.10 STS3c (signal) | 0.1000 OC3 |
| 1 STS3c (signal) | 1.00 OC3 |
| 2 STS3c (signal) | 2.00 OC3 |
| 3 STS3c (signal) | 3.00 OC3 |
| 5 STS3c (signal) | 5.00 OC3 |
| 10 STS3c (signal) | 10.00 OC3 |
| 20 STS3c (signal) | 20.00 OC3 |
| 50 STS3c (signal) | 50.00 OC3 |
| 100 STS3c (signal) | 100.00 OC3 |
| 1000 STS3c (signal) | 1000 OC3 |
Cách chuyển đổi STS3c (tín hiệu) sang OC3
1 STS3c (signal) = 1.00 OC3
1 OC3 = 1.00 STS3c (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS3c (signal) to OC3:
15 STS3c (signal) = 15 × 1.00 OC3 = 15.00 OC3