Chuyển đổi modem (1200) sang T3Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (1200) [modem (1200)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
modem (1200)
Định nghĩa:
T3Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (1200) sang T3Z (tải trọng)
modem (1200) [modem (1200)] | T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] |
---|---|
0.01 modem (1200) | 0.000000 T3Z (payload) |
0.10 modem (1200) | 0.000003 T3Z (payload) |
1 modem (1200) | 0.000028 T3Z (payload) |
2 modem (1200) | 0.000056 T3Z (payload) |
3 modem (1200) | 0.000084 T3Z (payload) |
5 modem (1200) | 0.000140 T3Z (payload) |
10 modem (1200) | 0.000279 T3Z (payload) |
20 modem (1200) | 0.000558 T3Z (payload) |
50 modem (1200) | 0.001395 T3Z (payload) |
100 modem (1200) | 0.002790 T3Z (payload) |
1000 modem (1200) | 0.0279 T3Z (payload) |
Cách chuyển đổi modem (1200) sang T3Z (tải trọng)
1 modem (1200) = 0.000028 T3Z (payload)
1 T3Z (payload) = 35840 modem (1200)
Ví dụ
Convert 15 modem (1200) to T3Z (payload):
15 modem (1200) = 15 × 0.000028 T3Z (payload) = 0.000419 T3Z (payload)