Chuyển đổi modem (1200) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (1200) [modem (1200)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
modem (1200) [modem (1200)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

modem (1200)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (1200) sang T0 (tải trọng)

modem (1200) [modem (1200)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 modem (1200) 0.000214 T0 (payload)
0.10 modem (1200) 0.002143 T0 (payload)
1 modem (1200) 0.0214 T0 (payload)
2 modem (1200) 0.0429 T0 (payload)
3 modem (1200) 0.0643 T0 (payload)
5 modem (1200) 0.1071 T0 (payload)
10 modem (1200) 0.2143 T0 (payload)
20 modem (1200) 0.4286 T0 (payload)
50 modem (1200) 1.07 T0 (payload)
100 modem (1200) 2.14 T0 (payload)
1000 modem (1200) 21.43 T0 (payload)

Cách chuyển đổi modem (1200) sang T0 (tải trọng)

1 modem (1200) = 0.021429 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 46.67 modem (1200)

Ví dụ

Convert 15 modem (1200) to T0 (payload):
15 modem (1200) = 15 × 0.021429 T0 (payload) = 0.321429 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (1200) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác