Chuyển đổi modem (1200) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (1200) [modem (1200)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
modem (1200) [modem (1200)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

modem (1200)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (1200) sang T0 (tải trọng B8ZS)

modem (1200) [modem (1200)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 modem (1200) 0.000188 T0 (B8ZS payload)
0.10 modem (1200) 0.001875 T0 (B8ZS payload)
1 modem (1200) 0.0187 T0 (B8ZS payload)
2 modem (1200) 0.0375 T0 (B8ZS payload)
3 modem (1200) 0.0562 T0 (B8ZS payload)
5 modem (1200) 0.0938 T0 (B8ZS payload)
10 modem (1200) 0.1875 T0 (B8ZS payload)
20 modem (1200) 0.3750 T0 (B8ZS payload)
50 modem (1200) 0.9375 T0 (B8ZS payload)
100 modem (1200) 1.88 T0 (B8ZS payload)
1000 modem (1200) 18.75 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi modem (1200) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 modem (1200) = 0.018750 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 53.33 modem (1200)

Ví dụ

Convert 15 modem (1200) to T0 (B8ZS payload):
15 modem (1200) = 15 × 0.018750 T0 (B8ZS payload) = 0.281250 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (1200) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác