Chuyển đổi modem (1200) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (1200) [modem (1200)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
modem (1200) [modem (1200)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

modem (1200)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (1200) sang T1C (tải trọng)

modem (1200) [modem (1200)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 modem (1200) 0.000004 T1C (payload)
0.10 modem (1200) 0.000045 T1C (payload)
1 modem (1200) 0.000446 T1C (payload)
2 modem (1200) 0.000893 T1C (payload)
3 modem (1200) 0.001339 T1C (payload)
5 modem (1200) 0.002232 T1C (payload)
10 modem (1200) 0.004464 T1C (payload)
20 modem (1200) 0.008929 T1C (payload)
50 modem (1200) 0.0223 T1C (payload)
100 modem (1200) 0.0446 T1C (payload)
1000 modem (1200) 0.4464 T1C (payload)

Cách chuyển đổi modem (1200) sang T1C (tải trọng)

1 modem (1200) = 0.000446 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 2240 modem (1200)

Ví dụ

Convert 15 modem (1200) to T1C (payload):
15 modem (1200) = 15 × 0.000446 T1C (payload) = 0.006696 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (1200) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác