Chuyển đổi modem (1200) sang T1Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (1200) [modem (1200)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
modem (1200)
Định nghĩa:
T1Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (1200) sang T1Z (tải trọng)
modem (1200) [modem (1200)] | T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] |
---|---|
0.01 modem (1200) | 0.000008 T1Z (payload) |
0.10 modem (1200) | 0.000078 T1Z (payload) |
1 modem (1200) | 0.000777 T1Z (payload) |
2 modem (1200) | 0.001554 T1Z (payload) |
3 modem (1200) | 0.002332 T1Z (payload) |
5 modem (1200) | 0.003886 T1Z (payload) |
10 modem (1200) | 0.007772 T1Z (payload) |
20 modem (1200) | 0.0155 T1Z (payload) |
50 modem (1200) | 0.0389 T1Z (payload) |
100 modem (1200) | 0.0777 T1Z (payload) |
1000 modem (1200) | 0.7772 T1Z (payload) |
Cách chuyển đổi modem (1200) sang T1Z (tải trọng)
1 modem (1200) = 0.000777 T1Z (payload)
1 T1Z (payload) = 1287 modem (1200)
Ví dụ
Convert 15 modem (1200) to T1Z (payload):
15 modem (1200) = 15 × 0.000777 T1Z (payload) = 0.011658 T1Z (payload)