Chuyển đổi modem (1200) sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (1200) [modem (1200)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
modem (1200)
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (1200) sang T1 (tải trọng)
modem (1200) [modem (1200)] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
---|---|
0.01 modem (1200) | 0.000009 T1 (payload) |
0.10 modem (1200) | 0.000089 T1 (payload) |
1 modem (1200) | 0.000893 T1 (payload) |
2 modem (1200) | 0.001786 T1 (payload) |
3 modem (1200) | 0.002679 T1 (payload) |
5 modem (1200) | 0.004464 T1 (payload) |
10 modem (1200) | 0.008929 T1 (payload) |
20 modem (1200) | 0.0179 T1 (payload) |
50 modem (1200) | 0.0446 T1 (payload) |
100 modem (1200) | 0.0893 T1 (payload) |
1000 modem (1200) | 0.8929 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi modem (1200) sang T1 (tải trọng)
1 modem (1200) = 0.000893 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 1120 modem (1200)
Ví dụ
Convert 15 modem (1200) to T1 (payload):
15 modem (1200) = 15 × 0.000893 T1 (payload) = 0.013393 T1 (payload)