Chuyển đổi modem (1200) sang T3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (1200) [modem (1200)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
modem (1200)
Định nghĩa:
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (1200) sang T3 (tải trọng)
modem (1200) [modem (1200)] | T3 (tải trọng) [T3 (payload)] |
---|---|
0.01 modem (1200) | 0.000000 T3 (payload) |
0.10 modem (1200) | 0.000003 T3 (payload) |
1 modem (1200) | 0.000032 T3 (payload) |
2 modem (1200) | 0.000064 T3 (payload) |
3 modem (1200) | 0.000096 T3 (payload) |
5 modem (1200) | 0.000159 T3 (payload) |
10 modem (1200) | 0.000319 T3 (payload) |
20 modem (1200) | 0.000638 T3 (payload) |
50 modem (1200) | 0.001594 T3 (payload) |
100 modem (1200) | 0.003189 T3 (payload) |
1000 modem (1200) | 0.0319 T3 (payload) |
Cách chuyển đổi modem (1200) sang T3 (tải trọng)
1 modem (1200) = 0.000032 T3 (payload)
1 T3 (payload) = 31360 modem (1200)
Ví dụ
Convert 15 modem (1200) to T3 (payload):
15 modem (1200) = 15 × 0.000032 T3 (payload) = 0.000478 T3 (payload)